GFRP với đường kính 0,5mm.
Danh sách trạng thái kiểm tra
Có/không | Mục kiểm tra | Phần kết luận |
1 | Vẻ bề ngoài | Đạt tiêu chuẩn |
2 | Độ lệch đường kính | Đạt tiêu chuẩn |
3 | Tỉ trọng | Đạt tiêu chuẩn |
4 | Sức căng | Đạt tiêu chuẩn |
5 | Độ giãn dài khi đứt | Đạt tiêu chuẩn |
6 | Mô đun đàn hồi kéo | Đạt tiêu chuẩn |
7 | Hấp thụ nước | Đạt tiêu chuẩn |
số 8 | Bán kính uốn tức thời tối thiểu | Đạt tiêu chuẩn |
9 | Hiệu suất uốn nhiệt độ cao | Đạt tiêu chuẩn |
10 | Hiệu suất uốn nhiệt độ thấp | Đạt tiêu chuẩn |
11 | Thuộc tính xoắn (±360˚) | Đạt tiêu chuẩn |
Kết quả kiểm tra
Có/không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn và yêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | ||||||
1 | Vẻ bề ngoài | -- | Màu sắc đồng đều và nhất quán, không có vết nứt hoặc vệt trên bề mặt và cảm giác mịn màng | Màu sắc đồng đều và nhất quán, không có vết nứt hoặc vệt trên bề mặt và cảm giác mịn màng | Đạt tiêu chuẩn | ||||||
1) Phương pháp kiểm tra Theo: YD/T 1181.1-2015 4.1.1 | |||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| |||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|
Kết quả kiểm tra
Có/không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn và yêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | ||||||
2 | Độ lệch đường kính | mm | ±0,02 | -0,01 | Đạt tiêu chuẩn | ||||||
1) Phương pháp kiểm tra Theo: YD/T 1181.1-2015 5.2 | |||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| |||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|
Kết quả kiểm tra
Có/không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn và yêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | ||||||
2 | Độ lệch đường kính | mm | ±0,02 | -0,01 | Đạt tiêu chuẩn | ||||||
1) Phương pháp kiểm tra Theo: YD/T 1181.1-2015 5.2 | |||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| |||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|