QFRP với đường kính 0,56mm.
Danh sách trạng thái kiểm tra
Có/không | Mục kiểm tra | Phần kết luận |
1 | Vẻ bề ngoài | Đạt tiêu chuẩn |
2 | Độ lệch đường kính ngoài | Đạt tiêu chuẩn |
3 | Sức căng | Đạt tiêu chuẩn |
4 | Mô đun đàn hồi kéo | Đạt tiêu chuẩn |
5 | Độ giãn dài khi đứt | Đạt tiêu chuẩn |
6 | Hiệu suất uốn nhiệt độ cao | Đạt tiêu chuẩn |
7 | Hiệu suất uốn nhiệt độ thấp | Đạt tiêu chuẩn |
Kết quả kiểm tra
Có/không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn và yêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | ||||||
1 | Vẻ bề ngoài | -- | Màu sắc đồng đều và nhất quán, không có vết nứt hoặc vệt trên bề mặt và cảm giác mịn màng | Màu sắc đồng đều và nhất quán, không có vết nứt hoặc vệt trên bề mặt và cảm giác mịn màng | Đạt tiêu chuẩn | ||||||
1) Phương pháp kiểm tra Theo: YD/T 1181.1-2015 4.1.1 | |||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| |||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|
Kết quả kiểm tra
Có/không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn và yêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | ||||||
2 | Độ lệch đường kính | mm | ±0,02 | -0,01 | Đạt tiêu chuẩn | ||||||
1) Phương pháp kiểm tra Theo: YD/T 1181.1-2015 5.2 | |||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| |||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|
Kết quả kiểm tra
Có/không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn và yêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | |||||||||
3 | Sức căng | MPa | ≥1600 | 1711 | Đạt tiêu chuẩn | |||||||||
4 | Mô đun đàn hồi kéo | GPa | ≥52 | 60,1 | Đạt tiêu chuẩn | |||||||||
5 | Độ giãn dài khi đứt | -- | -- | 2,5% | Mục tham khảo | |||||||||
1) Phương pháp kiểm tra Theo: YD/T 1181.3-2011 5.6 | ||||||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| ||||||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|
Kết quả kiểm tra
Có/không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn vàYêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | |||||||||
6 | Caouốn nhiệt độhiệu suất | -- | Không có vết nứt hoặc gờ trên bề mặt, không bị uốn cong, khôngtháo rời và cảm giác mượt mà | Không có vết nứt hoặc gờ trên bề mặt, không bị uốn cong, khôngtháo rời và cảm giác mượt mà | Đạt tiêu chuẩn | |||||||||
1) Phương pháp kiểm tra Theo: YD/T 1181.3-2011 5.7 2) Điều kiện mẫu: Bán kính uốn: 14,4 mm (gấp 30 lần đường kính ngoài danh nghĩa), số vòng: 3 vòng; Điều kiện xử lý nhiệt độ cao: 80oC ± 2oC, 24h | ||||||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| ||||||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|
Kết quả kiểm tra
Có/không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn và yêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | |||||||||
7 | Hiệu suất uốn nhiệt độ thấp | -- | Không có vết nứt hoặc gờ trên bề mặt, không bị uốn cong, không bị tháo rời và cho cảm giác êm ái | Không có vết nứt hoặc gờ trên bề mặt, không bị uốn cong, không bị tháo rời và cho cảm giác êm ái | Đạt tiêu chuẩn | |||||||||
1) Phương pháp kiểm tra Theo: YD/T 1181.3-2011 5.8 2) Điều kiện mẫu: Bán kính uốn: 14,4 mm (gấp 30 lần đường kính ngoài danh nghĩa), số vòng: 3 vòng; Điều kiện xử lý ở nhiệt độ thấp: -40oC ± 2oC, 24h | ||||||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| ||||||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|