Leave Your Message

KFRP với đường kính 0,58mm.

Thanh nhựa gia cố sợi thủy tinh (GFRP) có đường kính danh nghĩa 0,5mm.

    Danh sách trạng thái kiểm tra

    Có/Không

    Mục kiểm tra

    Phần kết luận

    1

    Vẻ bề ngoài

    Đạt tiêu chuẩn

    2

    Màu sắc

    Đạt tiêu chuẩn

    3

    Độ lệch đường kính lớp phủ

    Đạt tiêu chuẩn

    4

    Lớp phủ không tròn

    Đạt tiêu chuẩn

    5

    Sức căng

    Đạt tiêu chuẩn

    6

    Mô đun đàn hồi kéo

    Đạt tiêu chuẩn

    7

    Hiệu suất uốn tối thiểu

    Đạt tiêu chuẩn

    số 8

    Hiệu suất uốn nhiệt độ cao

    Đạt tiêu chuẩn

    9

    Hiệu suất uốn nhiệt độ thấp

    Đạt tiêu chuẩn

    Kết quả kiểm tra

    Có/Không

    Mục kiểm tra

    Đơn vị

    Tiêu chuẩn và yêu cầu

    Kết quả kiểm tra

    Phần kết luận

    1

    Vẻ bề ngoài

    --

    Thân và bề mặt lớp phủ phải mịn và đồng đều, không có tạp chất hoặc vết nứt

    Thân và bề mặt lớp phủ phải mịn và đồng đều, không có tạp chất hoặc vết nứt

    Đạt tiêu chuẩn

    2

    Màu sắc

    --

    Màu sắc của thân và lớp phủ phải là màu tự nhiên của vật liệu

    Màu sắc của thân và lớp phủ phải là màu tự nhiên của vật liệu

    Đạt tiêu chuẩn

    1) Phương pháp kiểm tra

    Theo: YD/T 1181.3-2011 5.2

    2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm

    Ngày thi

    Kiểm tra điều kiện môi trường

    Vị trí thử nghiệm

    2022.02.10

    22oC, độ ẩm 50%

    Phòng thí nghiệm

     

    3) Thiết bị kiểm tra

    Tên thiết bị

    Loại thiết bị

    Số thiết bị

    --

    --

    --

    Kết quả kiểm tra

    Có/Không

    Mục kiểm tra

    Đơn vị

    Tiêu chuẩn vàYêu cầu

    Kết quả kiểm tra

    Phần kết luận

    3

    lớp áođường kínhsự lệch lạc

    mm

    ±0,05

    -0,02

    Đạt tiêu chuẩn

    1) Phương pháp kiểm tra

    Theo: YD/T 1181.3-2011 5.3

    2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm

    Ngày thi

    Kiểm tra điều kiện môi trường

    Vị trí thử nghiệm

    2022.02.10

    22oC, độ ẩm 50%

    Phòng thí nghiệm

    3) Thiết bị kiểm tra

    Tên thiết bị

    Loại thiết bị

    Số thiết bị

    Caliper kỹ thuật số

    0-150mm

    K17A161239

    Kết quả kiểm tra

    Có/Không

    Mục kiểm tra

    Đơn vị

    Tiêu chuẩn và yêu cầu

    Kết quả kiểm tra

    Phần kết luận

    4

    Lớp phủ không tròn

    --

    5,0%

    3,6%

    Đạt tiêu chuẩn

    1) Phương pháp kiểm tra

    Theo: YD/T 1181.3-2011 5.4

    2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm

    Ngày thi

    Kiểm tra điều kiện môi trường

    Vị trí thử nghiệm

    2022.02.10

    22oC, độ ẩm 50%

    Phòng thí nghiệm

     

    3) Thiết bị kiểm tra

    Tên thiết bị

    Loại thiết bị

    Số thiết bị

    Caliper kỹ thuật số

    0-150mm

    K17A161239

    Kết quả kiểm tra

    Có/Không

    Mục kiểm tra

    Đơn vị

    Tiêu chuẩn và yêu cầu

    Kết quả kiểm tra

    Phần kết luận

    5

    Sức căng

    MPa

    ≥1600

    1646

    Đạt tiêu chuẩn

    6

    Mô đun kéo của

    độ đàn hồi

    GPa

    ≥52

    66,4

    Đạt tiêu chuẩn

    1) Phương pháp kiểm tra

    Theo: YD/T 1181.3-2011 5.6

    2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm

    Ngày thi

    Kiểm tra điều kiện môi trường

    Vị trí thử nghiệm

    2022.02.16

    22oC, độ ẩm 50%

    Phòng thí nghiệm

    3) Thiết bị kiểm tra

    Tên thiết bị

    Loại thiết bị

    Số thiết bị

    Chất liệu phổ quát

    Máy kiểm tra

    BD0/FB020TN

    173397

    Caliper kỹ thuật số

    0 ~ 150mm

    K17A161239

    Kết quả kiểm tra

    Có/Không

    Mục kiểm tra

    Đơn vị

    Tiêu chuẩn và yêu cầu

    Kết quả kiểm tra

    Phần kết luận

    7

    Hiệu suất uốn tối thiểu

    --

    Không có vết nứt hoặc gờ trên bề mặt, không bị uốn cong, không tháo rời và cho cảm giác êm ái

    Không có vết nứt hoặc gờ trên bề mặt, không bị uốn cong, không tháo rời và cho cảm giác êm ái

    Đạt tiêu chuẩn

    1) Phương pháp kiểm tra

    Theo: YD/T 1181.3-2011 5.5

    2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm

    Ngày thi

    Kiểm tra điều kiện môi trường

    Vị trí thử nghiệm

    2022.02.10

    22oC, độ ẩm 50%

    Phòng thí nghiệm

    3) Thiết bị kiểm tra

    Tên thiết bị

    Loại thiết bị

    Số thiết bị

    Caliper kỹ thuật số

    0 ~ 150mm

    K17A161239

     

    Kết quả kiểm tra

    Có/Không

    Mục kiểm tra

    Đơn vị

    Tiêu chuẩn vàYêu cầu

    Kết quả kiểm tra

    Phần kết luận

    số 8

    Caouốn nhiệt độhiệu suất

    --

    Không có vết nứt hoặc gờ trên bề mặt, không bị uốn cong, khôngtháo rời và cảm giác mượt mà

    Không có vết nứt hoặc gờ trên bề mặt, không bị uốn cong, khôngtháo rời và cảm giác mượt mà

    Đạt tiêu chuẩn

    1) Phương pháp kiểm traTheo: YD/T 1181.3-2011 5.7

    2) Điều kiện mẫu: Bán kính uốn: 15 mm (gấp 30 lần đường kính ngoài danh nghĩa), số vòng: 3 vòng; Điều kiện xử lý nhiệt độ cao: 80oC ± 2oC, 24h

    2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm

    Ngày thi

    Kiểm tra điều kiện môi trường

    Vị trí thử nghiệm

    2022.02.10~11

    (20~22)oC, (50~52)%RH

    Phòng thí nghiệm

    3) Thiết bị kiểm tra

    Tên thiết bị

    Loại thiết bị

    Số thiết bị

    Caliper kỹ thuật số

    0 ~ 150mm

    K17A161239

    Tủ nhiệt độ cao

    PH-201

    07102724

    Kết quả kiểm tra

    Có/Không

    Mục kiểm tra

    Đơn vị

    Tiêu chuẩn và yêu cầu

    Kết quả kiểm tra

    Phần kết luận

    9

    Hiệu suất uốn nhiệt độ thấp

    --

    Không có vết nứt hoặc vệt trên bề mặt, không bị uốn cong, không tháo rời và cảm giác mịn màng

    Không có vết nứt hoặc gờ trên bề mặt, không bị uốn cong, không tháo rời và cho cảm giác êm ái

    Đạt tiêu chuẩn

    1) Phương pháp thử nghiệm Theo: YD/T 1181.3-2011 5.8

    2) Điều kiện mẫu: Bán kính uốn: 15 mm (gấp 30 lần đường kính ngoài danh nghĩa), số vòng: 3 vòng; Điều kiện xử lý ở nhiệt độ thấp: -40oC ± 2oC, 24h

    2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm

    Ngày thi

    Kiểm tra điều kiện môi trường

    Vị trí thử nghiệm

    2022.02.10~11

    (20~22)oC, (50~52)%RH

    Phòng thí nghiệm

     

    3) Thiết bị kiểm tra

    Tên thiết bị

    Loại thiết bị

    Số thiết bị

    Caliper kỹ thuật số

    0 ~ 150mm

    K17A161239

    Hộp kiểm tra độ bền kéo ở nhiệt độ thấp

    HS-3002A-S-MT

    HS20210106