KFRP với đường kính 0,58mm.
Danh sách trạng thái kiểm tra
Có/Không | Mục kiểm tra | Phần kết luận |
1 | Vẻ bề ngoài | Đạt tiêu chuẩn |
2 | Màu sắc | Đạt tiêu chuẩn |
3 | Độ lệch đường kính lớp phủ | Đạt tiêu chuẩn |
4 | Lớp phủ không tròn | Đạt tiêu chuẩn |
5 | Sức căng | Đạt tiêu chuẩn |
6 | Mô đun đàn hồi kéo | Đạt tiêu chuẩn |
7 | Hiệu suất uốn tối thiểu | Đạt tiêu chuẩn |
số 8 | Hiệu suất uốn nhiệt độ cao | Đạt tiêu chuẩn |
9 | Hiệu suất uốn nhiệt độ thấp | Đạt tiêu chuẩn |
Kết quả kiểm tra
Có/Không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn và yêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | ||||||
1 | Vẻ bề ngoài | -- | Thân và bề mặt lớp phủ phải mịn và đồng đều, không có tạp chất hoặc vết nứt | Thân và bề mặt lớp phủ phải mịn và đồng đều, không có tạp chất hoặc vết nứt | Đạt tiêu chuẩn | ||||||
2 | Màu sắc | -- | Màu sắc của thân và lớp phủ phải là màu tự nhiên của vật liệu | Màu sắc của thân và lớp phủ phải là màu tự nhiên của vật liệu | Đạt tiêu chuẩn | ||||||
1) Phương pháp kiểm tra Theo: YD/T 1181.3-2011 5.2 | |||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| |||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|
Kết quả kiểm tra
Có/Không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn vàYêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | ||||||
3 | lớp áođường kínhsự lệch lạc | mm | ±0,05 | -0,02 | Đạt tiêu chuẩn | ||||||
1) Phương pháp kiểm tra Theo: YD/T 1181.3-2011 5.3 | |||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| |||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|
Kết quả kiểm tra
Có/Không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn và yêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | ||||||
4 | Lớp phủ không tròn | -- | 5,0% | 3,6% | Đạt tiêu chuẩn | ||||||
1) Phương pháp kiểm tra Theo: YD/T 1181.3-2011 5.4 | |||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| |||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|
Kết quả kiểm tra
Có/Không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn và yêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | |||||||||
5 | Sức căng | MPa | ≥1600 | 1646 | Đạt tiêu chuẩn | |||||||||
6 | Mô đun kéo của độ đàn hồi | GPa | ≥52 | 66,4 | Đạt tiêu chuẩn | |||||||||
1) Phương pháp kiểm tra Theo: YD/T 1181.3-2011 5.6 | ||||||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| ||||||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|
Kết quả kiểm tra
Có/Không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn và yêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | ||||||
7 | Hiệu suất uốn tối thiểu | -- | Không có vết nứt hoặc gờ trên bề mặt, không bị uốn cong, không tháo rời và cho cảm giác êm ái | Không có vết nứt hoặc gờ trên bề mặt, không bị uốn cong, không tháo rời và cho cảm giác êm ái | Đạt tiêu chuẩn | ||||||
1) Phương pháp kiểm tra Theo: YD/T 1181.3-2011 5.5 | |||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| |||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|
Kết quả kiểm tra
Có/Không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn vàYêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | |||||||||
số 8 | Caouốn nhiệt độhiệu suất | -- | Không có vết nứt hoặc gờ trên bề mặt, không bị uốn cong, khôngtháo rời và cảm giác mượt mà | Không có vết nứt hoặc gờ trên bề mặt, không bị uốn cong, khôngtháo rời và cảm giác mượt mà | Đạt tiêu chuẩn | |||||||||
1) Phương pháp kiểm traTheo: YD/T 1181.3-2011 5.7 2) Điều kiện mẫu: Bán kính uốn: 15 mm (gấp 30 lần đường kính ngoài danh nghĩa), số vòng: 3 vòng; Điều kiện xử lý nhiệt độ cao: 80oC ± 2oC, 24h | ||||||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| ||||||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|
Kết quả kiểm tra
Có/Không | Mục kiểm tra | Đơn vị | Tiêu chuẩn và yêu cầu | Kết quả kiểm tra | Phần kết luận | |||||||||
9 | Hiệu suất uốn nhiệt độ thấp | -- | Không có vết nứt hoặc vệt trên bề mặt, không bị uốn cong, không tháo rời và cảm giác mịn màng | Không có vết nứt hoặc gờ trên bề mặt, không bị uốn cong, không tháo rời và cho cảm giác êm ái | Đạt tiêu chuẩn | |||||||||
1) Phương pháp thử nghiệm Theo: YD/T 1181.3-2011 5.8 2) Điều kiện mẫu: Bán kính uốn: 15 mm (gấp 30 lần đường kính ngoài danh nghĩa), số vòng: 3 vòng; Điều kiện xử lý ở nhiệt độ thấp: -40oC ± 2oC, 24h | ||||||||||||||
2) ngày, điều kiện môi trường, địa điểm
| ||||||||||||||
3) Thiết bị kiểm tra
|